Bảng thông tin các dịch vụ trên ứng dụng Grab

Cập nhật lần cuối: 01/07/2025

Quý Người dùng thân mến, 

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ Grab trong thời gian vừa qua. Grab gửi đến bạn bảng thông tin các dịch vụ đang áp dụng trên ứng dụng Grab như bảng bên dưới. Ngoài ra, Grab cũng sẽ có thêm những ưu đãi hấp dẫn để mang đến cho bạn thêm nhiều tiện ích và trải nghiệm ngày càng tốt hơn khi sử dụng dịch vụ. Cùng đón chờ trên ứng dụng Grab hoặc theo dõi Fanpage để biết thêm thông tin chi tiết nhé!!!

 

Thực hiện theo Nghị Quyết số 204/2025/QH15 của Quốc Hội về giảm thuế giá trị gia tăng, Grab thông báo thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với các dịch vụ trên nền tảng Grab là 8% áp dụng từ ngày 01/7/2025 đến hết ngày 31/12/2026 (bao gồm cả 2 ngày này), trừ trường hợp có quy định mới từ cơ quan chức năng. Theo đó, mức thuế suất thuế GTGT do người dùng chi trả là 8%.

  • Dịch vụ áp dụng:
    • Dịch vụ GrabCar
    • Dịch vụ GrabBike
    • Dịch vụ GrabExpress
    • Dịch vụ GrabFood
    • Dịch vụ GrabMart
  • Khu vực: Toàn quốc

1. Các dịch vụ GrabCar

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

33.578

12.371

520

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

33.578

12.371

520

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.415

648

GrabCar Plus

31.418

13.255

619

Bình Dương

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

29.455

11.389

520

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

GrabCar Plus

31.418

13.255

785

Quảng Nam

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

An Giang

An Giang

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

216

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.316

216

Phú Quốc

GrabCar 4 chỗ

24.545

11.782

295

GrabCar 7 chỗ

29.455

13.745

589

GrabCar Plus

28.964

13.156

442

Rạch Giá

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

216

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.316

216

Gia Lai

Gia Lai

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

324

Bình Định

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Lâm Đồng

Lâm Đồng

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

16.495

864

GrabCar Plus

31.418

13.255

619

Bình Thuận

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.960

550

GrabCar 7 chỗ

32.891

15.807

864

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

324

Phú Yên

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Bắc Ninh

Bắc Ninh

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

216

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.316

216

GrabCar Plus

31.418

13.255

373

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Đồng Nai

Đồng Nai

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

29.455

11.389

520

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.371

648

GrabCar Plus

31.050

12.420

384

Hải Dương

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

Khánh Hòa

Khánh Hòa

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.960

550

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.807

864

GrabCar Plus

31.418

14.531

785

Ninh Thuận

GrabCar 4 chỗ

29.455

13.156

344

GrabCar 7 chỗ

31.418

14.924

491

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

29.455

9.818

982

Tây Ninh

Tây Ninh

GrabCar 4 chỗ

29.455

13.156

344

GrabCar 7 chỗ

31.418

14.924

491

Long An

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

Quảng Trị

Quảng Trị

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.960

550

GrabCar 7 chỗ

32.891

15.807

864

Quảng Bình

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.924

864

Ninh Bình

Ninh Bình

GrabCar 4 chỗ

29.455

13.156

344

GrabCar 7 chỗ

31.418

14.924

491

Đồng Tháp

Tiền Giang

GrabCar 4 chỗ

22.582

11.095

353

GrabCar 7 chỗ

25.527

12.764

461

Vĩnh Long

Bến Tre

GrabCar 4 chỗ

24.545

11.782

353

GrabCar 7 chỗ

31.418

14.924

491

Lào Cai

Sa Pa

GrabCar 4 chỗ

27.000

15.000

800

Huế

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Thanh Hóa

GrabCar 4 Chỗ

26.509

11.782

344

GrabCar 7 Chỗ

29.455

14.727

461

Nghệ An

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

324

Quảng Ninh

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.371

648

*Các khu vực có dịch vụ GrabCar Tiết Kiệm sẽ có giá dịch vụ luôn thấp hơn giá của GrabCar và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.

2. Dịch vụ GrabCar 2 chiều

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

Km tối thiểu

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Phụ phí thời gian phát sinh

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu)

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar 2 chiều

40

314.176

15.709

707.2

40.000đ/ 30 phút

Bình Dương

GrabCar 2 chiều

40

314.176

15.709

707.2

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabCar 2 chiều

40

389.600

19.480

707.2

Quảng Nam

GrabCar 2 chiều

40

389.600

19.480

707.2

Khánh Hòa

Khánh Hòa

GrabCar 2 chiều

40

414.720

20.736

880

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabCar 2 chiều

40

345.600

17.280

534.4

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabCar 2 chiều

40

345.600

17.280

534.4

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabCar 2 chiều

40

380.160

19.008

345.6

Tây Ninh

Tây Ninh

GrabCar 2 chiều

40

420.992

21.050

550.4

Long An

GrabCar 2 chiều

40

314.176

15.709

707.2

An Giang

Kiên Giang

GrabCar 2 chiều

40

377.024

18.851

472

Bắc Ninh

Bắc Ninh

GrabCar 2 chiều

40

314.176

15.709

707.2

Đồng Nai

Đồng Nai

GrabCar 2 chiều

40

314.176

15.709

707.2

Hà Nội

GrabCar 2 chiều

40

314.176

15.709

707.2

Huế

GrabCar 2 chiều

40

389.600

19.480

707.2

3. Dịch vụ GrabCar Tuyến

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

Km tối thiểu

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu)

Gia Lai

Bình Định

GrabCar Sân bay ⇔ Quy Nhơn 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

35

314.182

12.175

GrabCar Sân bay ⇔ Quy Nhơn 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

35

363.273

14.335

Đắk Lắk

Đắk Lắk

Buôn Mê Thuột ⇔ Hồ Lăk 4 chỗ (giá cước 2 chiều)

100

883.636

10.800

Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 4 chỗ (giá cước 2 chiều)

100

883.636

10.800

Buôn Mê Thuột ⇔ Hồ Lăk 7 chỗ (giá cước 2 chiều)

100

1.178.182

12.764

Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 7 chỗ (giá cước 2 chiều)

100

1.178.182

12.764

Hà Nội

GrabCar Hà Nội – Sân bay

30

255.273

9.818

GrabCar 7 Hà Nội – Sân bay

30

309.273

12.764

GrabCar 7 Sân bay – Hà Nội

30

348.545

12.764

GrabCar Sân bay – Hà Nội

30

289.636

9.818

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Sân bay ⇔ Nha Trang 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

40

343.636

11.782

491

Sân bay ⇔ Nha Trang 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

40

392.727

13.745

785

GrabCar Bãi Dài – Nha Trang

34

284.727

12.960

550

GrabCar 7 Bãi Dài – Nha Trang

34

314.182

15.807

864

Lâm Đồng

Lâm Đồng

GrabCar Đà Lạt ⇔ Bảo Lộc 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

120

1.423.636

10.800

GrabCar Đà Lạt ⇔ Bảo Lộc 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

120

1.767.273

11.782

GrabCar Sân bay ⇔ Đà Lạt 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

35

240.545

11.880

GrabCar Sân bay ⇔ Đà Lạt 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

35

290.618

16.496

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Đà Nẵng ⇔ Hội An 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

30

332.836

12.175

Đà Nẵng ⇔ Hội An 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

30

407.455

14.355

Cần Thơ

Cần Thơ

Long Xuyên ⇔ Cần Thơ 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

65

598.909

8.836

Long Xuyên ⇔ Cần Thơ 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

65

687.273

8.836

An Giang

Phú Quốc

An Thới ⇔ Dương Đông 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

392.727

An Thới ⇔ Dương Đông 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

441.818

Dương Đông ⇔ Vinpearl 4 chỗ (giá cước 1 chiều)

274.909

Dương Đông ⇔ Vinpearl 7 chỗ (giá cước 1 chiều)

314.182

GrabCar 7 Sân bay ⇔ Vinpearl (giá cước 1 chiều)

30

386.836

15.218

GrabCar Sân bay ⇔ Vinpearl (giá cước 1 chiều)

30

324.000

11.782

Hải Phòng

Hải Phòng

Hải Phòng – Hạ Long 4 chỗ

75

638.182

10.800

Hải Phòng – Hạ Long 7 chỗ

75

736.364

12.764

Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 4 chỗ (giá cước 2 chiều)

441.818

Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 7 chỗ (giá cước 2 chiều)

540.000

4. Dịch vụ GrabCar Thuê xe theo giờ

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

Quãng đường di chuyển tối đa (km)

Giá cước (VNĐ)

Hà Nội

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

Quảng Ninh

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabCar theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:

Thuê GrabCar theo giờ 4 chỗ

Thuê GrabCar theo giờ 7 chỗ

Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút)

39.273đ

49.091đ

Gói mỗi km mua thêm

11.782đ/km

13.745đ/km

(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.

5. Dịch vụ GrabCar Đi Ghép

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

Km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Hà Nội

Sân bay Nội Bài

GrabCar Đi Ghép

20

142.199

5.891

6. Dịch vụ GrabCar Premium

Thành Phố/ Tỉnh

Giá cước (VNĐ)
Khu vực Số km tối thiểu Giá cước tối thiểu Giá cước mỗi km tiếp theo Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) Phụ phí đặt trước
TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2 39.150 13.500 608 30.000

1. Các dịch vụ GrabBike

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

 

GrabBike

13.255

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Bình Dương

GrabBike

12.273

4.222

344

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabBike

13.255

4.222

344

Lâm Đồng

Lâm Đồng

GrabBike

13.255

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Bình Thuận

GrabBike

13.255

4.222

344

An Giang

Phú Quốc

GrabBike

13.255

4.222

344

Rạch Giá

GrabBike

12.273

4.222

344

Tây Ninh

Tây Ninh

GrabBike

12.273

4.222

344

Long An

GrabBike

12.273

4.222

344

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Sóc Trăng

GrabBike

12.273

4.222

344

Đồng Tháp

Đồng Tháp

GrabBike

12.273

4.222

344

Tiền Giang

GrabBike

12.273

4.222

344

Gia Lai

Gia Lai

GrabBike

12.273

4.222

344

Bình Định

GrabBike

12.273

4.222

344

Đồng Nai

Đồng Nai

GrabBike

12.273

4.222

344

Bắc Ninh

Bắc Ninh

GrabBike

12.273

4.222

344

Bắc Giang

GrabBike

12.027

3.878

285

Khánh Hòa

Khánh Hòa

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Ninh Thuận

GrabBike

12.273

4.222

344

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

GrabBike

12.273

4.222

344

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Hải Dương

GrabBike

12.273

4.222

344

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

GrabBike

12.273

4.222

344

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabBike

12.273

4.222

344

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Cà Mau

Cà Mau

GrabBike

12.273

4.222

344

Thái Nguyên

Thái Nguyên

GrabBike

12.027

3.878

285

Vĩnh Long

Vĩnh Long

GrabBike

12.273

4.222

344

Nghệ An

 

GrabBike

12.273

4.222

344

Quảng Ninh

 

GrabBike

12.273

4.222

344

Thanh Hóa

 

GrabBike

12.273

4.222

344

Huế

 

GrabBike

12.273

4.222

344

Các khu vực có dịch vụ GrabBike Tiết Kiệm sẽ có giá dịch vụ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.

2. Dịch vụ GrabBike Thuê xe theo giờ

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

For cheaper fare, using

Quãng đường di chuyển tối đa (km)

Giá cước (VNĐ)

Hà Nội

Hà Nội

GrabBike – 1 tiếng

15

83,455

GrabBike – 2 tiếng

30

157,091

GrabBike – 4 tiếng

40

235,636

GrabBike – 6 tiếng

90

353,455

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabBike – 1 tiếng

15

83,455

GrabBike – 2 tiếng

30

157,091

GrabBike – 4 tiếng

40

235,636

GrabBike – 6 tiếng

50

284,727

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabBike – 1 tiếng

15

77,564

GrabBike – 2 tiếng

25

104,073

GrabBike – 4 tiếng

50

208,145

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabBike – 1 tiếng

15

83,455

GrabBike – 2 tiếng

25

128,618

GrabBike – 4 tiếng

50

258,218

GrabBike – 6 tiếng

90

353,455

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabBike – 1 tiếng

15

77,564

GrabBike – 2 tiếng

25

104,073

GrabBike – 4 tiếng

50

208,145

Gia Lai

Gia Lai

GrabBike – 1 tiếng

15

77,564

GrabBike – 2 tiếng

25

104,073

GrabBike – 4 tiếng

50

208,145

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabBike – 1 tiếng

15

77,564

GrabBike – 2 tiếng

25

104,073

GrabBike – 4 tiếng

50

208,145

Quảng Ninh

Quảng Ninh

GrabBike – 1 tiếng

15

77,564

GrabBike – 2 tiếng

25

104,073

GrabBike – 4 tiếng

50

208,145

Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabBike theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:

 

Thuê GrabBike theo giờ

Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút)

24.545đ

Gói mỗi km mua thêm

5.891đ/km

(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.

1. Dịch vụ GrabExpress Ưu Tiên

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Số km tối thiểu

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

Giá cước mỗi km tiếp theo

Hà Nội

 

2

19.636

6.873

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

2

19.636

6.873

2. Dịch vụ GrabExpress Siêu Tốc

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Số km tối thiểu

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

Giá cước mỗi km tiếp theo

Hà Nội

 

2

13.058

4.516

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

2

13.058

4.516

Bà Rịa – Vũng Tàu

3

16.691

5.400

Đà Nẵng

Đà Nẵng

3

16.691

5.400

Quảng Nam

3

16.691

5.400

Cần Thơ

Cần Thơ

3

16.691

5.400

Sóc Trăng

3

16.691

5.400

An Giang

An Giang

3

16.691

5.400

Phú Quốc

3

16.691

5.400

Rạch Giá

3

16.691

5.400

Lâm Đồng

Lâm Đồng

3

16.691

5.400

Bình Thuận

3

16.691

5.400

Gia Lai

Gia Lai

3

16.691

5.400

Bình Định

3

16.691

5.400

Vĩnh Long

Bến Tre

3

16.691

5.400

Tây Ninh

Tây Ninh

3

16.691

5.400

Thái Nguyên

Thái Nguyên

3

16.691

5.400

Cà Mau

Cà Mau

3

16.691

5.400

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

3

16.691

5.400

Đồng Tháp

Đồng Tháp

3

16.691

5.400

Đắk Lắk

Đắk Lắk

3

16.691

5.400

Khánh Hòa

Khánh Hòa

3

16.691

5.400

Nghệ An

 

3

16.691

5.400

Quảng Ninh

 

3

16.691

5.400

Thanh Hóa

 

3

16.691

5.400

 

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

(từ trên 2km đến 15km)

Giá cước mỗi km tiếp theo
(trên 15km)

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

15.709

5.400

3.927

Đồng Nai

Đồng Nai

15.709

5.400

3.927

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

15.709

5.400

3.927

Bắc Ninh

Bắc Ninh

15.709

5.400

3.927

Tây Ninh

Long An

15.709

5.400

3.927

3. Dịch vụ GrabExpress Tiết Kiệm

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Hà Nội

 

16.691

4.320

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

16.691

4.320

4. Dịch vụ GrabExpress Siêu Rẻ

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Đồng giá các chuyến bằng hoặc dưới 5km

Đồng giá các chuyến từ trên 5km đến 10km

Đồng giá các chuyến từ trên 10km đến 15km

Đồng giá các chuyến từ trên 15km đến 20km

Giá cước mỗi km tiếp theo

Hà Nội

 

19.636

21.600

30.436

36.327

3.927

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

19.636

21.600

30.436

36.327

3.927

5. Dịch vụ GrabExpress Mua Hộ (Grab Assistant)

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Hà Nội

 

15.709

5.400

Đà Nẵng

Đà Nẵng

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

15.709

5.400

6. Dịch vụ GrabExpress Xe Tải/ Van

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

For cheaper fare, using

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo
(từ trên 4km đến 10km)

Giá cước mỗi km tiếp theo
(trên 10km)

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh
Bình Dương

Xe Tải/ Van 500kg

127.636

12.764

9.327

Xe Tải/ Van 1000kg

176.727

14.727

11.291

 

 

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

For cheaper fare, using

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo
(từ trên 4km đến 10km)

Giá cước mỗi km tiếp theo
(trên 10km)

Đồng Nai

Đồng Nai

Xe Tải/ Van 500kg

127.636

12.764

9.327

Xe Tải/ Van 1000kg

176.727

14.727

11.291

 

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 3km đến dưới 7km)

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ 7km trở lên)

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

11.782

5.400

5.891

Bình Dương

15.709

4.909

Bà Rịa – Vũng Tàu

15.709

4.909

Hà Nội

11.782

5.400

5.891

Quảng Ninh

15.709

4.909

Thanh Hóa

15.709

4.909

Nghệ An

15.709

4.909

Huế

15.709

4.909

Thái Nguyên

Thái Nguyên

15.709

4.909

Bắc Ninh

Bắc Ninh

15.709

4.909

Hải Phòng

Hải Phòng

15.709

4.909

Ninh Bình

Ninh Bình

15.709

4.909

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

15.709

4.909

Đồng Nai

Đồng Nai

15.709

4.909

Đồng Tháp

Đồng Tháp

15.709

4.909

Cà Mau

Cà Mau

15.709

4.909

Đà Nẵng

Đà Nẵng

15.709

4.909

Quảng Nam

15.709

4.909

Cần Thơ

Cần Thơ

15.709

4.909

Sóc Trăng

15.709

4.909

Gia Lai

Gia Lai

15.709

4.909

Bình Định

15.709

4.909

Đắk Lắk

Đắk Lắk

15.709

4.909

Phú Yên

15.709

4.909

Lâm Đồng

Lâm Đồng

15.709

4.909

Bình Thuận

15.709

4.909

Khánh Hòa

Khánh Hòa

15.709

4.909

Ninh Thuận

15.709

4.909

Tây Ninh

Tây Ninh

15.709

4.909

Long An

15.709

4.909

An Giang

An Giang

15.709

4.909

Kiên Giang

15.709

4.909

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

15.709

4.909

Quảng Trị

Quảng Bình

15.709

4.909

Vĩnh Long

Bến Tre

15.709

4.909

Tỉnh/ Thành phố

GIÁ CƯỚC (VNĐ), áp dụng từ 01/07/2025

Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Toàn quốc

15.709

4.909

Giá cước nêu trên đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng áp dụng theo quy định pháp luật hiện hành, và có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.

 

Các loại phí và phụ phí (áp dụng tùy theo từng loại hình dịch vụ):

  1. Phụ phí liên quan tới thời gian: Phụ phí ban đêm, Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”, Phụ phí thời gian chờ (đối với dịch vụ GrabCar 2 chiều),
  2. Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng: Phụ phí thêm điểm dừng, Phụ phí thay đổi điểm đến.
  3. Phụ phí thời tiết xấu.
  4. Các phụ phí dịch vụ cộng thêm khác theo nhu cầu của người dùng dịch vụ GrabExpress: Phụ phí dịch vụ (đối với các đơn hàng sử dụng dịch vụ ứng tiền), Phụ phí giao hàng tận tay, Phụ phí mua hộ, Phụ phí giao hàng cỡ lớn, Phụ phí bốc dỡ hàng hóa (đối với dịch vụ GrabExpress Tải/Van).
  5. Phụ phí đặt trước áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe”.
  6. Phụ phí áp dụng khi đặt đơn hàng tại các Đối tác Nhà hàng có mô hình kinh doanh đặc thù đòi hỏi quy trình vận hành đặc biệt (Nhà hàng kinh doanh loại hình ẩm thực cần nhiều thời gian chuẩn bị như Lẩu, nướng, Pizza…, Nhà hàng địa phương yêu cầu thanh toán trực tiếp tại nhà hàng, …): Dao động trong khoảng từ 5.000đ đến 10.000đ, tùy vào loại hình Nhà hàng mà Người dùng lựa chọn đặt đơn hàng. 

Được sử dụng để duy trì vận hành cho nền tảng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến kỹ thuật, tăng thêm nhiều tính năng và ưu đãi nhằm không ngừng nâng cao trải nghiệm dành cho người dùng và đối tác (*).

  1. Phí nền tảng: áp dụng đối với các dịch vụ GrabBike là 2.000đ. Đối với các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm dịch vụ GrabTaxi), mức phí nền tảng sẽ từ 4.000đ đến 14.000đ tùy theo khu vực điểm đón.
  2. Phí dịch vụ cộng thêm: áp dụng đối với các dịch vụ GrabExpress với mức phí từ 3.000đ đến 10.000đ tùy vào loại hình dịch vụ mà người dùng lựa chọn.
  3. Phí dịch vụ: áp dụng cho các đơn hàng GrabFood, GrabMart và tùy vào mô hình hợp tác của các đối tác thương nhân là 3.000đ hoặc 6.000đ.
  4. Phí đơn hàng nhỏ: áp dụng cho các đơn hàng GrabFood và GrabMart có giá trị tiền hàng (chưa bao gồm cước phí vận chuyển) chưa đạt một mức giá trị tối thiểu, với mức 2.000đ hoặc 3.000đ tùy theo từng khu vực.
  5. Phí dịch vụ nâng cao áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe” cho các dịch vụ GrabCar theo từng giai đoạn, trừ dịch vụ GrabTaxi và dịch vụ GrabCar Tiết kiệm là 5.000đ/chuyến xe.
  6. Phí Hủy chuyến* áp dụng đối với chuyến xe GrabCar sử dụng tính năng “Đặt trước chuyến xe”: tương đương 100% giá trị cuốc xe khi người dùng hủy chuyến sau khi có đối tác tài xế nhận cuốc và trong vòng 60 phút trước giờ khởi hành.
    (*) Phí hủy chuyến được tính theo giá cước hiển thị sau khi áp dụng ưu đãi, bao gồm các khoản phí áp dụng và các khoản phí dịch vụ cộng thêm theo lựa chọn của bạn.
  1. Lệ phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe: tuỳ vào phát sinh thực tế, áp dụng khi chuyến xe có lộ trình đi qua các trạm thu phí.

  2. Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover plus), Đảm bảo hàng hóa: áp dụng đối với các dịch vụ di chuyển, giao nhận, khi hành khách/ người dùng có nhu cầu lựa chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover plus) hoặc Đảm bảo hàng hóa. Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép theo điều khoản và điều kiện bảo hiểm tương ứng.

  3. Tiền gửi xe: áp dụng đối với các đơn hàng tại các nhà hàng/cửa hàng có phát sinh chi phí gửi xe, và sẽ được hoàn lại cho đối tác tài xế. Lưu ý tiền gửi xe có thể được cập nhật thường xuyên tùy vào địa điểm và thời điểm đặt hàng(**).

  4. Khoản đóng góp trung hòa các-bon: áp dụng khi người dùng có nhu cầu chọn thêm tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon”.

  5. Phí xử lý thanh toán thẻ nước ngoài (gọi tắt là “Phí xử lý thẻ nước ngoài”): Moca áp dụng Phí xử lý thẻ nước ngoài 4% tính trên số tiền thanh toán cuối cùng được hiển thị trên ứng dụng Grab (không bao gồm tiền tip) trong trường hợp người dùng thanh toán bằng thẻ phát hành ở nước ngoài (áp dụng thuế suất thuế giá trị gia tăng là 10%).

Tổng giá trị thanh toán mà người dùng chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab là chi phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng, có thể được làm tròn đến số tiền chẵn gần nhất, đã bao gồm cước phí vận chuyển, giá trị hàng hóa, thực phẩm theo đơn giá của người bán (đối với dịch vụ GrabFood, GrabMart), cũng như đã bao gồm tất cả các khoản thuế tương ứng, khoản phí và phụ phí (nếu có áp dụng) (trừ các chi phí thực tế phát sinh sẽ được đối tác tài xế thông báo trước cho người dùng), được hiển thị cụ thể, rõ ràng cho người dùng xem xét, cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.  

 

 

Trân trọng,
Đội ngũ Grab.