Cập nhật lần cuối: 01/07/2025

Quý Người dùng thân mến,
Cảm ơn bạn đã ủng hộ Grab trong thời gian vừa qua. Grab gửi đến bạn bảng thông tin các dịch vụ đang áp dụng trên ứng dụng Grab như bảng bên dưới. Ngoài ra, Grab cũng sẽ có thêm những ưu đãi hấp dẫn để mang đến cho bạn thêm nhiều tiện ích và trải nghiệm ngày càng tốt hơn khi sử dụng dịch vụ. Cùng đón chờ trên ứng dụng Grab hoặc theo dõi Fanpage để biết thêm thông tin chi tiết nhé!!!
Thực hiện theo Nghị Quyết số 204/2025/QH15 của Quốc Hội về giảm thuế giá trị gia tăng, Grab thông báo thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với các dịch vụ trên nền tảng Grab là 8% áp dụng từ ngày 01/7/2025 đến hết ngày 31/12/2026 (bao gồm cả 2 ngày này), trừ trường hợp có quy định mới từ cơ quan chức năng. Theo đó, mức thuế suất thuế GTGT do người dùng chi trả là 8%.
- Dịch vụ áp dụng:
- Dịch vụ GrabCar
- Dịch vụ GrabBike
- Dịch vụ GrabExpress
- Dịch vụ GrabFood
- Dịch vụ GrabMart
- Khu vực: Toàn quốc
1. Các dịch vụ GrabCar
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
For cheaper fare, using |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
|||
Hà Nội |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
33.578 |
12.371 |
520 |
||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
33.578 |
12.371 |
520 |
||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.415 |
648 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
619 |
||
Bình Dương |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
29.455 |
11.389 |
520 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
785 |
||
Quảng Nam |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
An Giang |
An Giang |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.316 |
216 |
||
Phú Quốc |
GrabCar 4 chỗ |
24.545 |
11.782 |
295 |
|
GrabCar 7 chỗ |
29.455 |
13.745 |
589 |
||
GrabCar Plus |
28.964 |
13.156 |
442 |
||
Rạch Giá |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
216 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.316 |
216 |
||
Gia Lai |
Gia Lai |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
324 |
||
Bình Định |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
16.495 |
864 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
619 |
||
Bình Thuận |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.960 |
550 |
|
GrabCar 7 chỗ |
32.891 |
15.807 |
864 |
||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
324 |
||
Phú Yên |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.316 |
216 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
373 |
||
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
29.455 |
11.389 |
520 |
||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.371 |
648 |
||
GrabCar Plus |
31.050 |
12.420 |
384 |
||
Hải Dương |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.960 |
550 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.807 |
864 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
14.531 |
785 |
||
Ninh Thuận |
GrabCar 4 chỗ |
29.455 |
13.156 |
344 |
|
GrabCar 7 chỗ |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
29.455 |
9.818 |
982 |
||
Tây Ninh |
Tây Ninh |
GrabCar 4 chỗ |
29.455 |
13.156 |
344 |
GrabCar 7 chỗ |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Long An |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
Quảng Trị |
Quảng Trị |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.960 |
550 |
GrabCar 7 chỗ |
32.891 |
15.807 |
864 |
||
Quảng Bình |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.924 |
864 |
||
Ninh Bình |
Ninh Bình |
GrabCar 4 chỗ |
29.455 |
13.156 |
344 |
GrabCar 7 chỗ |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Đồng Tháp |
Tiền Giang |
GrabCar 4 chỗ |
22.582 |
11.095 |
353 |
GrabCar 7 chỗ |
25.527 |
12.764 |
461 |
||
Vĩnh Long |
Bến Tre |
GrabCar 4 chỗ |
24.545 |
11.782 |
353 |
GrabCar 7 chỗ |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Lào Cai |
Sa Pa |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
15.000 |
800 |
Huế |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Thanh Hóa |
GrabCar 4 Chỗ |
26.509 |
11.782 |
344 |
|
GrabCar 7 Chỗ |
29.455 |
14.727 |
461 |
||
Nghệ An |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
324 |
||
Quảng Ninh |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.371 |
648 |
2. Dịch vụ GrabCar 2 chiều
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
For cheaper fare, using |
Km tối thiểu |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
Phụ phí thời gian phát sinh |
||
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu) |
|||||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar 2 chiều |
40 |
314.176 |
15.709 |
707.2 |
40.000đ/ 30 phút |
Bình Dương |
GrabCar 2 chiều |
40 |
314.176 |
15.709 |
707.2 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabCar 2 chiều |
40 |
389.600 |
19.480 |
707.2 |
|
Quảng Nam |
GrabCar 2 chiều |
40 |
389.600 |
19.480 |
707.2 |
||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
GrabCar 2 chiều |
40 |
414.720 |
20.736 |
880 |
|
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabCar 2 chiều |
40 |
345.600 |
17.280 |
534.4 |
|
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
GrabCar 2 chiều |
40 |
345.600 |
17.280 |
534.4 |
|
Cần Thơ |
Cần Thơ |
GrabCar 2 chiều |
40 |
380.160 |
19.008 |
345.6 |
|
Tây Ninh |
Tây Ninh |
GrabCar 2 chiều |
40 |
420.992 |
21.050 |
550.4 |
|
Long An |
GrabCar 2 chiều |
40 |
314.176 |
15.709 |
707.2 |
||
An Giang |
Kiên Giang |
GrabCar 2 chiều |
40 |
377.024 |
18.851 |
472 |
|
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
GrabCar 2 chiều |
40 |
314.176 |
15.709 |
707.2 |
|
Đồng Nai |
Đồng Nai |
GrabCar 2 chiều |
40 |
314.176 |
15.709 |
707.2 |
|
Hà Nội |
GrabCar 2 chiều |
40 |
314.176 |
15.709 |
707.2 |
||
Huế |
GrabCar 2 chiều |
40 |
389.600 |
19.480 |
707.2 |
3. Dịch vụ GrabCar Tuyến
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
For cheaper fare, using |
Km tối thiểu |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu) |
||||
Gia Lai |
Bình Định |
GrabCar Sân bay ⇔ Quy Nhơn 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
35 |
314.182 |
12.175 |
|
GrabCar Sân bay ⇔ Quy Nhơn 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
35 |
363.273 |
14.335 |
|||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Buôn Mê Thuột ⇔ Hồ Lăk 4 chỗ (giá cước 2 chiều) |
100 |
883.636 |
10.800 |
|
Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 4 chỗ (giá cước 2 chiều) |
100 |
883.636 |
10.800 |
|||
Buôn Mê Thuột ⇔ Hồ Lăk 7 chỗ (giá cước 2 chiều) |
100 |
1.178.182 |
12.764 |
|||
Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 7 chỗ (giá cước 2 chiều) |
100 |
1.178.182 |
12.764 |
|||
Hà Nội |
GrabCar Hà Nội – Sân bay |
30 |
255.273 |
9.818 |
||
GrabCar 7 Hà Nội – Sân bay |
30 |
309.273 |
12.764 |
|||
GrabCar 7 Sân bay – Hà Nội |
30 |
348.545 |
12.764 |
|||
GrabCar Sân bay – Hà Nội |
30 |
289.636 |
9.818 |
|||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Sân bay ⇔ Nha Trang 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
40 |
343.636 |
11.782 |
491 |
Sân bay ⇔ Nha Trang 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
40 |
392.727 |
13.745 |
785 |
||
GrabCar Bãi Dài – Nha Trang |
34 |
284.727 |
12.960 |
550 |
||
GrabCar 7 Bãi Dài – Nha Trang |
34 |
314.182 |
15.807 |
864 |
||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
GrabCar Đà Lạt ⇔ Bảo Lộc 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
120 |
1.423.636 |
10.800 |
|
GrabCar Đà Lạt ⇔ Bảo Lộc 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
120 |
1.767.273 |
11.782 |
|||
GrabCar Sân bay ⇔ Đà Lạt 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
35 |
240.545 |
11.880 |
|||
GrabCar Sân bay ⇔ Đà Lạt 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
35 |
290.618 |
16.496 |
|||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Đà Nẵng ⇔ Hội An 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
30 |
332.836 |
12.175 |
|
Đà Nẵng ⇔ Hội An 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
30 |
407.455 |
14.355 |
|||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
Long Xuyên ⇔ Cần Thơ 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
65 |
598.909 |
8.836 |
|
Long Xuyên ⇔ Cần Thơ 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
65 |
687.273 |
8.836 |
|||
An Giang |
Phú Quốc |
An Thới ⇔ Dương Đông 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
392.727 |
|||
An Thới ⇔ Dương Đông 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
441.818 |
|||||
Dương Đông ⇔ Vinpearl 4 chỗ (giá cước 1 chiều) |
274.909 |
|||||
Dương Đông ⇔ Vinpearl 7 chỗ (giá cước 1 chiều) |
314.182 |
|||||
GrabCar 7 Sân bay ⇔ Vinpearl (giá cước 1 chiều) |
30 |
386.836 |
15.218 |
|||
GrabCar Sân bay ⇔ Vinpearl (giá cước 1 chiều) |
30 |
324.000 |
11.782 |
|||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
Hải Phòng – Hạ Long 4 chỗ |
75 |
638.182 |
10.800 |
|
Hải Phòng – Hạ Long 7 chỗ |
75 |
736.364 |
12.764 |
|||
Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 4 chỗ (giá cước 2 chiều) |
441.818 |
|||||
Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 7 chỗ (giá cước 2 chiều) |
540.000 |
4. Dịch vụ GrabCar Thuê xe theo giờ
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
For cheaper fare, using |
Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
Giá cước (VNĐ) |
Hà Nội |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
|
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
|
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Quảng Ninh |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
|
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
Thuê GrabCar theo giờ 4 chỗ |
Thuê GrabCar theo giờ 7 chỗ |
|
Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút) |
39.273đ |
49.091đ |
Gói mỗi km mua thêm |
11.782đ/km |
13.745đ/km |
(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.
5. Dịch vụ GrabCar Đi Ghép
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
For cheaper fare, using |
Km tối thiểu |
Giá cước (VNĐ) |
|
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
||||
Hà Nội |
Sân bay Nội Bài |
GrabCar Đi Ghép |
20 |
142.199 |
5.891 |
6. Dịch vụ GrabCar Premium
Thành Phố/ Tỉnh |
Giá cước (VNĐ) | |||||
Khu vực | Số km tối thiểu | Giá cước tối thiểu | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) | Phụ phí đặt trước | |
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2 | 39.150 | 13.500 | 608 | 30.000 |
1. Các dịch vụ GrabBike
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | For cheaper fare, using | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | ||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) | |||
Hà Nội | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 | |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
Bình Dương | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 | |
Lâm Đồng | Lâm Đồng | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
Bình Thuận | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 | |
An Giang | Phú Quốc | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 |
Rạch Giá | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Tây Ninh | Tây Ninh | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Long An | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Cần Thơ | Cần Thơ | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
Sóc Trăng | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Đồng Tháp | Đồng Tháp | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Tiền Giang | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Gia Lai | Gia Lai | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Bình Định | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Đồng Nai | Đồng Nai | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Bắc Giang | GrabBike | 12.027 | 3.878 | 285 | |
Khánh Hòa | Khánh Hòa | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
Ninh Thuận | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Hải Phòng | Hải Phòng | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
Hải Dương | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Phú Thọ | Vĩnh Phúc | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Đắk Lắk | Đắk Lắk | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Đà Nẵng | Đà Nẵng | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | ||
Cà Mau | Cà Mau | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Thái Nguyên | Thái Nguyên | GrabBike | 12.027 | 3.878 | 285 |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Nghệ An | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Quảng Ninh | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Thanh Hóa | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 | |
Huế | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Các khu vực có dịch vụ GrabBike Tiết Kiệm sẽ có giá dịch vụ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.
2. Dịch vụ GrabBike Thuê xe theo giờ
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | For cheaper fare, using | Quãng đường di chuyển tối đa (km) | Giá cước (VNĐ) |
Hà Nội | Hà Nội | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83,455 |
GrabBike – 2 tiếng | 30 | 157,091 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 40 | 235,636 | ||
GrabBike – 6 tiếng | 90 | 353,455 | ||
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83,455 |
GrabBike – 2 tiếng | 30 | 157,091 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 40 | 235,636 | ||
GrabBike – 6 tiếng | 50 | 284,727 | ||
Bà Rịa – Vũng Tàu | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77,564 | |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104,073 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208,145 | ||
Đà Nẵng | Đà Nẵng | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83,455 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 128,618 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 258,218 | ||
GrabBike – 6 tiếng | 90 | 353,455 | ||
Đắk Lắk | Đắk Lắk | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77,564 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104,073 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208,145 | ||
Gia Lai | Gia Lai | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77,564 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104,073 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208,145 | ||
Hải Phòng | Hải Phòng | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77,564 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104,073 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208,145 | ||
Quảng Ninh | Quảng Ninh | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77,564 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104,073 | ||
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208,145 |
Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabBike theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:
Thuê GrabBike theo giờ | |
Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút) | 24.545đ |
Gói mỗi km mua thêm | 5.891đ/km |
(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.
1. Dịch vụ GrabExpress Ưu Tiên
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | Số km tối thiểu | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | |
Giá cước tối thiểu | Giá cước mỗi km tiếp theo | |||
Hà Nội | 2 | 19.636 | 6.873 | |
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2 | 19.636 | 6.873 |
2. Dịch vụ GrabExpress Siêu Tốc
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | Số km tối thiểu | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | |
Giá cước tối thiểu | Giá cước mỗi km tiếp theo | |||
Hà Nội | 2 | 13.058 | 4.516 | |
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2 | 13.058 | 4.516 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Đà Nẵng | Đà Nẵng | 3 | 16.691 | 5.400 |
Quảng Nam | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Cần Thơ | Cần Thơ | 3 | 16.691 | 5.400 |
Sóc Trăng | 3 | 16.691 | 5.400 | |
An Giang | An Giang | 3 | 16.691 | 5.400 |
Phú Quốc | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Rạch Giá | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Lâm Đồng | Lâm Đồng | 3 | 16.691 | 5.400 |
Bình Thuận | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Gia Lai | Gia Lai | 3 | 16.691 | 5.400 |
Bình Định | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Vĩnh Long | Bến Tre | 3 | 16.691 | 5.400 |
Tây Ninh | Tây Ninh | 3 | 16.691 | 5.400 |
Thái Nguyên | Thái Nguyên | 3 | 16.691 | 5.400 |
Cà Mau | Cà Mau | 3 | 16.691 | 5.400 |
Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 3 | 16.691 | 5.400 |
Đồng Tháp | Đồng Tháp | 3 | 16.691 | 5.400 |
Đắk Lắk | Đắk Lắk | 3 | 16.691 | 5.400 |
Khánh Hòa | Khánh Hòa | 3 | 16.691 | 5.400 |
Nghệ An | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Quảng Ninh | 3 | 16.691 | 5.400 | |
Thanh Hóa | 3 | 16.691 | 5.400 |
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | ||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước mỗi km tiếp theo | ||
TP. Hồ Chí Minh | Bình Dương | 15.709 | 5.400 | 3.927 |
Đồng Nai | Đồng Nai | 15.709 | 5.400 | 3.927 |
Phú Thọ | Vĩnh Phúc | 15.709 | 5.400 | 3.927 |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 15.709 | 5.400 | 3.927 |
Tây Ninh | Long An | 15.709 | 5.400 | 3.927 |
3. Dịch vụ GrabExpress Tiết Kiệm
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | |
Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | ||
Hà Nội | 16.691 | 4.320 | |
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 16.691 | 4.320 |
4. Dịch vụ GrabExpress Siêu Rẻ
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | ||||
Đồng giá các chuyến bằng hoặc dưới 5km | Đồng giá các chuyến từ trên 5km đến 10km | Đồng giá các chuyến từ trên 10km đến 15km | Đồng giá các chuyến từ trên 15km đến 20km | Giá cước mỗi km tiếp theo | ||
Hà Nội | 19.636 | 21.600 | 30.436 | 36.327 | 3.927 | |
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 19.636 | 21.600 | 30.436 | 36.327 | 3.927 |
5. Dịch vụ GrabExpress Mua Hộ (Grab Assistant)
Thành Phố/ Tỉnh | Khu vực | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | |
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | ||
Hà Nội | 15.709 | 5.400 | |
Đà Nẵng | Đà Nẵng | 15.709 | 5.400 |
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 15.709 | 5.400 |
6. Dịch vụ GrabExpress Xe Tải/ Van
Tỉnh/ Thành phố | Khu vực | For cheaper fare, using | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | ||
Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước mỗi km tiếp theo | |||
TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | Xe Tải/ Van 500kg | 127.636 | 12.764 | 9.327 |
Xe Tải/ Van 1000kg | 176.727 | 14.727 | 11.291 |
Tỉnh/ Thành phố | Khu vực | For cheaper fare, using | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | ||
Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước mỗi km tiếp theo | |||
Đồng Nai | Đồng Nai | Xe Tải/ Van 500kg | 127.636 | 12.764 | 9.327 |
Xe Tải/ Van 1000kg | 176.727 | 14.727 | 11.291 |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 3km đến dưới 7km) |
Giá cước mỗi km tiếp theo (từ 7km trở lên) |
||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
11.782 |
5.400 |
5.891 |
Bình Dương |
15.709 |
4.909 |
||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
15.709 |
4.909 |
||
Hà Nội |
11.782 |
5.400 |
5.891 |
|
Quảng Ninh |
15.709 |
4.909 |
||
Thanh Hóa |
15.709 |
4.909 |
||
Nghệ An |
15.709 |
4.909 |
||
Huế |
15.709 |
4.909 |
||
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
15.709 |
4.909 |
|
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
15.709 |
4.909 |
|
Hải Phòng |
Hải Phòng |
15.709 |
4.909 |
|
Ninh Bình |
Ninh Bình |
15.709 |
4.909 |
|
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
15.709 |
4.909 |
|
Đồng Nai |
Đồng Nai |
15.709 |
4.909 |
|
Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
15.709 |
4.909 |
|
Cà Mau |
Cà Mau |
15.709 |
4.909 |
|
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
15.709 |
4.909 |
|
Quảng Nam |
15.709 |
4.909 |
||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
15.709 |
4.909 |
|
Sóc Trăng |
15.709 |
4.909 |
||
Gia Lai |
Gia Lai |
15.709 |
4.909 |
|
Bình Định |
15.709 |
4.909 |
||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
15.709 |
4.909 |
|
Phú Yên |
15.709 |
4.909 |
||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
15.709 |
4.909 |
|
Bình Thuận |
15.709 |
4.909 |
||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
15.709 |
4.909 |
|
Ninh Thuận |
15.709 |
4.909 |
||
Tây Ninh |
Tây Ninh |
15.709 |
4.909 |
|
Long An |
15.709 |
4.909 |
||
An Giang |
An Giang |
15.709 |
4.909 |
|
Kiên Giang |
15.709 |
4.909 |
||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
15.709 |
4.909 |
|
Quảng Trị |
Quảng Bình |
15.709 |
4.909 |
|
Vĩnh Long |
Bến Tre |
15.709 |
4.909 |
Tỉnh/ Thành phố |
GIÁ CƯỚC (VNĐ), áp dụng từ 01/07/2025 |
|
Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|
Toàn quốc |
15.709 |
4.909 |
Giá cước nêu trên đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng áp dụng theo quy định pháp luật hiện hành, và có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Các loại phí và phụ phí (áp dụng tùy theo từng loại hình dịch vụ):
- Phụ phí liên quan tới thời gian: Phụ phí ban đêm, Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”, Phụ phí thời gian chờ (đối với dịch vụ GrabCar 2 chiều),
- Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng: Phụ phí thêm điểm dừng, Phụ phí thay đổi điểm đến.
- Phụ phí thời tiết xấu.
- Các phụ phí dịch vụ cộng thêm khác theo nhu cầu của người dùng dịch vụ GrabExpress: Phụ phí dịch vụ (đối với các đơn hàng sử dụng dịch vụ ứng tiền), Phụ phí giao hàng tận tay, Phụ phí mua hộ, Phụ phí giao hàng cỡ lớn, Phụ phí bốc dỡ hàng hóa (đối với dịch vụ GrabExpress Tải/Van).
- Phụ phí đặt trước áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe”.
- Phụ phí áp dụng khi đặt đơn hàng tại các Đối tác Nhà hàng có mô hình kinh doanh đặc thù đòi hỏi quy trình vận hành đặc biệt (Nhà hàng kinh doanh loại hình ẩm thực cần nhiều thời gian chuẩn bị như Lẩu, nướng, Pizza…, Nhà hàng địa phương yêu cầu thanh toán trực tiếp tại nhà hàng, …): Dao động trong khoảng từ 5.000đ đến 10.000đ, tùy vào loại hình Nhà hàng mà Người dùng lựa chọn đặt đơn hàng.
Được sử dụng để duy trì vận hành cho nền tảng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến kỹ thuật, tăng thêm nhiều tính năng và ưu đãi nhằm không ngừng nâng cao trải nghiệm dành cho người dùng và đối tác (*).
- Phí nền tảng: áp dụng đối với các dịch vụ GrabBike là 2.000đ. Đối với các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm dịch vụ GrabTaxi), mức phí nền tảng sẽ từ 4.000đ đến 14.000đ tùy theo khu vực điểm đón.
- Phí dịch vụ cộng thêm: áp dụng đối với các dịch vụ GrabExpress với mức phí từ 3.000đ đến 10.000đ tùy vào loại hình dịch vụ mà người dùng lựa chọn.
- Phí dịch vụ: áp dụng cho các đơn hàng GrabFood, GrabMart và tùy vào mô hình hợp tác của các đối tác thương nhân là 3.000đ hoặc 6.000đ.
- Phí đơn hàng nhỏ: áp dụng cho các đơn hàng GrabFood và GrabMart có giá trị tiền hàng (chưa bao gồm cước phí vận chuyển) chưa đạt một mức giá trị tối thiểu, với mức 2.000đ hoặc 3.000đ tùy theo từng khu vực.
- Phí dịch vụ nâng cao áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe” cho các dịch vụ GrabCar theo từng giai đoạn, trừ dịch vụ GrabTaxi và dịch vụ GrabCar Tiết kiệm là 5.000đ/chuyến xe.
- Phí Hủy chuyến* áp dụng đối với chuyến xe GrabCar sử dụng tính năng “Đặt trước chuyến xe”: tương đương 100% giá trị cuốc xe khi người dùng hủy chuyến sau khi có đối tác tài xế nhận cuốc và trong vòng 60 phút trước giờ khởi hành.
(*) Phí hủy chuyến được tính theo giá cước hiển thị sau khi áp dụng ưu đãi, bao gồm các khoản phí áp dụng và các khoản phí dịch vụ cộng thêm theo lựa chọn của bạn.
-
Lệ phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe: tuỳ vào phát sinh thực tế, áp dụng khi chuyến xe có lộ trình đi qua các trạm thu phí.
-
Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover plus), Đảm bảo hàng hóa: áp dụng đối với các dịch vụ di chuyển, giao nhận, khi hành khách/ người dùng có nhu cầu lựa chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover plus) hoặc Đảm bảo hàng hóa. Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép theo điều khoản và điều kiện bảo hiểm tương ứng.
-
Tiền gửi xe: áp dụng đối với các đơn hàng tại các nhà hàng/cửa hàng có phát sinh chi phí gửi xe, và sẽ được hoàn lại cho đối tác tài xế. Lưu ý tiền gửi xe có thể được cập nhật thường xuyên tùy vào địa điểm và thời điểm đặt hàng(**).
-
Khoản đóng góp trung hòa các-bon: áp dụng khi người dùng có nhu cầu chọn thêm tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon”.
-
Phí xử lý thanh toán thẻ nước ngoài (gọi tắt là “Phí xử lý thẻ nước ngoài”): Moca áp dụng Phí xử lý thẻ nước ngoài 4% tính trên số tiền thanh toán cuối cùng được hiển thị trên ứng dụng Grab (không bao gồm tiền tip) trong trường hợp người dùng thanh toán bằng thẻ phát hành ở nước ngoài (áp dụng thuế suất thuế giá trị gia tăng là 10%).
Tổng giá trị thanh toán mà người dùng chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab là chi phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng, có thể được làm tròn đến số tiền chẵn gần nhất, đã bao gồm cước phí vận chuyển, giá trị hàng hóa, thực phẩm theo đơn giá của người bán (đối với dịch vụ GrabFood, GrabMart), cũng như đã bao gồm tất cả các khoản thuế tương ứng, khoản phí và phụ phí (nếu có áp dụng) (trừ các chi phí thực tế phát sinh sẽ được đối tác tài xế thông báo trước cho người dùng), được hiển thị cụ thể, rõ ràng cho người dùng xem xét, cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.
Trân trọng,
Đội ngũ Grab.