Grab | Bảng dịch vụ cập nhật Thuế suất VAT 8%

Quý Đối tác thân mến,

 

Thực hiện theo Nghị Quyết số 204/2025/QH15 của Quốc Hội về giảm thuế giá trị gia tăng, Grab thông báo mức thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với các dịch vụ trên nền tảng Grab từ ngày 01/7/2025 đến hết ngày 31/12/2026 (bao gồm cả 2 ngày này) là 8%, trừ trường hợp có quy định mới từ cơ quan chức năng.

 

Đối tác vui lòng tham khảo danh sách dịch vụ được áp dụng cụ thể như sau:

CÁC DỊCH VỤ GRABCAR

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabCar

28.473

9.818

442

GrabCar 7

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

33.578

12.371

520

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar

28.473

9.818

442

GrabCar 7

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

33.578

12.371

520

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabCar

27.000

11.880

442

GrabCar 7

33.382

15.415

648

GrabCar Plus

31.418

13.255

619

Bình Dương

GrabCar

28.473

9.818

442

GrabCar 7

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

29.455

11.389

520

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabCar

27.000

12.175

442

GrabCar 7

33.382

14.335

864

GrabCar Plus

31.418

13.255

785

Quảng Nam

GrabCar 

27.000

12.175

442

GrabCar 7

33.382

14.335

864

Khánh Hòa

Khánh Hòa

GrabCar 

27.000

12.960

550

GrabCar 7

33.382

15.807

864

GrabCar Plus

31.418

14.531

785

Ninh Thuận

GrabCar 

29.455

13.156

344

GrabCar 7

31.418

14.924

491

Gia Lai

Gia Lai

GrabCar 

27.000

10.800

334

GrabCar 7

33.382

14.335

324

Bình Định

GrabCar 

27.000

12.175

442

GrabCar 7

33.382

14.335

864

Lâm Đồng

Lâm Đồng

GrabCar 

27.000

11.880

442

GrabCar 7

33.382

16.495

864

GrabCar Plus

31.418

13.255

619

Bình Thuận

GrabCar 

27.000

12.960

550

GrabCar 7

32.891

15.807

864

Tây Ninh

Tây Ninh

GrabCar 

29.455

13.156

344

GrabCar 7

31.418

14.924

491

Long An

GrabCar 

28.473

9.818

442

GrabCar 7

33.382

12.764

540

An Giang

An Giang

GrabCar 

27.000

11.880

216

GrabCar 7

33.382

15.316

216

Phú Quốc

GrabCar 

24.545

11.782

295

GrabCar 7

29.455

13.745

589

GrabCar Plus

28.964

13.156

442

Rạch Giá

GrabCar 

27.000

11.880

216

GrabCar 7

33.382

15.316

216

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabCar 

27.000

10.800

334

GrabCar 7

33.382

14.335

324

Phú Yên

GrabCar 

27.000

12.175

442

GrabCar 7

33.382

14.335

864

Quảng Trị

Quảng Trị

GrabCar 

27.000

12.960

550

GrabCar 7

33.382

15.807

864

Quảng Bình

GrabCar 

27.000

10.800

334

GrabCar 7

33.382

14.924

864

Bắc Ninh

Bắc Ninh

GrabCar 

28.473

9.818

442

GrabCar 7

33.382

12.764

540

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

GrabCar 

28.473

9.818

442

GrabCar 7

29.455

9.818

982

Lào Cai

Sa Pa

GrabCar 

27.000

15.000

800

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabCar 

27.000

11.880

216

GrabCar 7

33.382

15.316

216

GrabCar Plus

31.418

13.255

373

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

GrabCar 

27.000

12.175

442

GrabCar 7

33.382

14.335

864

Đồng Nai

Đồng Nai

GrabCar 

28.473

9.818

442

GrabCar 7

33.382

12.764

540

GrabCar Plus

29.455

11.389

520

Ninh Bình

Ninh Bình

GrabCar 

29.455

13.156

344

GrabCar 7

31.418

14.924

491

Đồng Tháp

Tiền Giang

GrabCar 

22.582

11.095

353

GrabCar 7

25.527

12.764

461

Vĩnh Long

Bến Tre

GrabCar 

24.545

11.782

353

GrabCar 7

31.418

14.924

491

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabCar 

27.000

10.800

334

GrabCar Plus

31.050

12.420

384

GrabCar 7

33.382

12.371

648

Hải Dương

GrabCar 

27.000

10.800

334

Nghệ An

GrabCar 

27.000

10.800

334

GrabCar 7

33.382

14.335

324

Thanh Hóa

GrabCar 

26.509

11.782

344

GrabCar 7

29.455

14.727

461

Quảng Ninh

GrabCar 

27.000

10.800

334

GrabCar 7

33.382

12.371

648

Huế

GrabCar 

27.000

12.175

442

GrabCar 7

33.382

14.335

864

Thành phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu)

Gia Lai

Bình Định

GrabCar Sân bay Quy Nhơn 

(giá cước 1 chiều)

35

314.182

12.175

GrabCar Sân bay Quy Nhơn 7

(giá cước 1 chiều)

35

363.273

14.335

Hà Nội

GrabCar Sân bay – Hà Nội

30

289.636

9.818

GrabCar 7 Sân bay – Hà Nội

30

348.545

12.764

GrabCar Hà Nội – Sân bay

30

255.273

9.818

GrabCar 7 Hà Nội – Sân bay

30

309.273

12.764

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Sân bay – Nha Trang

(giá cước 1 chiều) 

40

343.636

11.782

491

Sân bay – Nha Trang 7

(giá cước 1 chiều)

40

392.727

13.745

785

GrabCar Bãi Dài – Nha Trang

34

284.727

12.960

550

GrabCar 7 Bãi Dài – Nha Trang

34

314.182

15.807

864

GrabCar Nha Trang – Sân Bay

40

343.636

11.782

491

GrabCar 7 Nha Trang – Sân Bay

40

392.727

13.745

785

Lâm Đồng

Lâm Đồng

GrabCar Đà Lạt Sân Bay Liên Khương

(giá cước 1 chiều) 

35

240.545

11.880

GrabCar Đà Lạt Sân Bay Liên Khương 7

(giá cước 1 chiều)

35

290.618

16.495

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabCar Đà Nẵng Hội An 

(giá cước 1 chiều)

30

332.836

12.175

GrabCar Đà Nẵng Hội An 7

(giá cước 1 chiều))

30

407.455

14.335

Thành phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Quãng đường di chuyển tối đa (km)

Giá cước (VNĐ)

Hà Nội

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

Quảng Ninh

GrabCar – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 – 8 tiếng

110

1.276.364

Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabCar theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:

Thuê GrabCar theo giờ

4 chỗ

Thuê GrabCar theo giờ

7 chỗ

Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút)

39.273đ

49.091đ

Gói mỗi km mua thêm

11.782đ/km

13.745đ/km

(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.

Thành phố/ Tỉnh

Khu vực

Km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Phụ phí

thời gian phát sinh

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu)

Hà Nội

40

314.176

15.709

707,2

40.000đ/ 30 phút

Bắc Ninh

Bắc Ninh

40

314.176

15.709

707,2

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

40

314.176

15.709

707,2

Bình Dương

40

314.176

15.709

707,2

Đà Nẵng

Đà Nẵng

40

389.600

19.480

707,2

Quảng Nam

40

389.600

19.480

707,2

Tây Ninh

Tây Ninh

40

420.992

21.050

550,4

Long An

40

314.176

15.709

707,2

Đồng Nai

Đồng Nai

40

314.176

15.709

707,2

Khánh Hòa

Khánh Hòa

40

414.720

20.736

880

Hải Phòng

Hải Phòng

40

345.600

17.280

534,4

Đắk Lắk

Đắk Lắk

40

345.600

17.280

534,4

Cần Thơ

Cần Thơ

40

380.160

19.008

345,6

An Giang

Kiên Giang

40

377.024

18.851

472

Huế

40

389.600

19.480

707,2

Thành phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Hà Nội

Sân bay Nội Bài

GrabCar Đi Ghép

20

142.199

5.891

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

2km đầu tiên

Giá cước

mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển

(sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabCar Tiết Kiệm

Giá cước của dịch vụ GrabCar Tiết Kiệm tại các khu vực triển khai sẽ luôn thấp hơn giá của GrabCar và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.

Tp. Hồ Chí Minh

Tp. Hồ Chí Minh

Bà Rịa – Vũng Tàu

Bình Dương

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Lâm Đồng

Lâm Đồng

Cần Thơ

Cần Thơ

Hải Phòng

Hải Phòng

Huế

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar Premium

38.439

13.254

597

CÁC DỊCH VỤ GRABBIKE

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabBike

13.255

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

TP. Hồ Chí Minh

Tp. Hồ Chí Minh

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Bình Dương

GrabBike

12.273

4.222

344

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabBike

13.255

4.222

344

Cần Thơ

Cần Thơ

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Sóc Trăng

GrabBike

12.273

4.222

344

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Hải Dương

GrabBike

12,273

4,222

344

Khánh Hòa

Khánh Hòa

GrabBike

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Ninh Thuận

GrabBike

12.273

4.222

344

Lâm Đồng

Lâm Đồng

GrabBike

13.255

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Bình Thuận

GrabBike

13.255

4.222

344

Đồng Tháp

Đồng Tháp

GrabBike

12.273

4.222

344

Tiền Giang

GrabBike

12.273

4.222

344

Gia Lai

Gia Lai

GrabBike

12.273

4.222

344

Bình Định

GrabBike

12.273

4.222

344

Tây Ninh

Tây Ninh

GrabBike

12.273

4.222

344

Long An

GrabBike

12.273

4.222

344

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

GrabBike

12.273

4.222

344

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

GrabBike

12.273

4.222

344

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabBike

12.273

4.222

344

Đồng Nai

Đồng Nai

GrabBike

12.273

4.222

344

Bắc Ninh

Bắc Ninh

GrabBike

12.273

4.222

344

Bắc Giang

GrabBike

12.027

3.878

285

Thái Nguyên

Thái Nguyên

GrabBike

12.027

3.878

285

Vĩnh Long

Vĩnh Long

GrabBike

12.273

4.222

344

Cà Mau

Cà Mau

GrabBike

12.273

4.222

344

An Giang

Rạch Giá

GrabBike

12.273

4.222

344

Phú Quốc

GrabBike

13.255

4.222

344

Huế

GrabBike

12.273

4.222

344

Nghệ An

GrabBike

12.273

4.222

344

Quảng Ninh

GrabBike

12.273

4.222

344

Thanh Hóa

GrabBike

12.273

4.222

344

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

2km đầu tiên

Giá cước

mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển

(sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabBike Tiết Kiệm

Giá cước của dịch vụ GrabBike Tiết Kiệm tại các khu vực triển khai sẽ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.

Tp. Hồ Chí Minh

Tp. Hồ Chí Minh

Bà Rịa – Vũng Tàu

Bình Dương

Đồng Nai

Đồng Nai

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Lâm Đồng

Lâm Đồng

Cần Thơ

Cần Thơ

Hải Phòng

Hải Phòng

Huế

Đắk Lắk

Đắk Lắk

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

Quãng đường di chuyển tối đa (km)

Giá cước (VNĐ)

Hà Nội

GrabBike – 1 tiếng

15

83.455

GrabBike – 2 tiếng

30

157.091

GrabBike – 4 tiếng

40

235.636

GrabBike – 6 tiếng

90

353.455

TP. Hồ Chí Minh

Tp. Hồ Chí Minh

GrabBike – 1 tiếng

15

83.455

GrabBike – 2 tiếng

30

157.091

GrabBike – 4 tiếng

40

235.636

GrabBike – 6 tiếng

50

284.727

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabBike – 1 tiếng

15

77.564

GrabBike – 2 tiếng

25

104.073

GrabBike – 4 tiếng

50

208.145

Đà Nẵng

Đà Nẵng

GrabBike – 1 tiếng

15

83.455

GrabBike – 2 tiếng

25

128.618

GrabBike – 4 tiếng

50

258.218

GrabBike – 6 tiếng

90

353.455

Đắk Lắk

Đắk Lắk

GrabBike – 1 tiếng

15

77.564

GrabBike – 2 tiếng

25

104.073

GrabBike – 4 tiếng

50

208.145

Gia Lai

Gia Lai

GrabBike – 1 tiếng

15

77.564

GrabBike – 2 tiếng

25

104.073

GrabBike – 4 tiếng

50

208.145

Hải Phòng

Hải Phòng

GrabBike – 1 tiếng

15

77.564

GrabBike – 2 tiếng

25

104.073

GrabBike – 4 tiếng

50

208.145

Quảng Ninh

GrabBike – 1 tiếng

15

77.564

GrabBike – 2 tiếng

25

104.073

GrabBike – 4 tiếng

50

208.145

Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabBike theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:

Thuê GrabBike theo giờ

Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút)

24.545đ

Gói mỗi km mua thêm

5.891đ/km

(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.

CÁC DỊCH VỤ GRABEXPRESS

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 3km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Cần Thơ

Cần Thơ

16.691

5.400

Sóc Trăng

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Quảng Nam

Gia Lai

Gia Lai

Bình Định

Lâm Đồng

Lâm Đồng

Bình Thuận

An Giang

An Giang

Phú Quốc

Rạch Giá

Cà Mau

Cà Mau

Đắk Lắk

Đắk Lắk

Đồng Tháp

Đồng Tháp

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

Tây Ninh

Tây Ninh

Thái Nguyên

Thái Nguyên

Vĩnh Long

Bến Tre

TP. Hồ Chí Minh

Bà Rịa – Vũng Tàu

Nghệ An

Quảng Ninh

Thanh Hóa

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

(từ trên 2km đến 15km)

Giá cước mỗi km tiếp theo (trên 15km)

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

15.709

5.400

3.927

Đồng Nai

Đồng Nai

Tây Ninh

Long An

Bắc Ninh

Bắc Ninh

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

Đồng Nai

Đồng Nai

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

Giao Hàng Công Ty

 

Giao Hàng Công Ty – Gom Đơn (Kho vận – 2H)

 

Giao Hàng Công Ty – Gom Đơn (Kho Vận)

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

Bà Rịa – Vũng Tàu

Đồng Nai

Đồng Nai

Tây Ninh

Long An

Bắc Ninh

Bắc Ninh

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Cần Thơ

Cần Thơ

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Hải Phòng

Hải Phòng

Quảng Ninh

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

Giao Hàng Công Ty – Ứng Tiền

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

Bà Rịa – Vũng Tàu

Lâm Đồng

Lâm Đồng

Bình Thuận

Đồng Nai

Đồng Nai

Tây Ninh

Long An

Bắc Ninh

Bắc Ninh

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Cần Thơ

Cần Thơ

Khánh Hòa

Khánh Hòa

Hải Phòng

Hải Phòng

Đắk Lắk

Đắk Lắk

Gia Lai

Gia Lai

Quảng Ninh

Nghệ An

Thanh Hóa

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

Giao Hàng Công Ty – Siêu Tốc

 

Giao Hàng Công Ty – 2H

 

Giao Hàng Công Ty – 2H (Túi Giữ Nhiệt)

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

Đồng Nai

Đồng Nai

Tây Ninh

Long An

Bắc Ninh

Bắc Ninh

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

Thành Phố/ Tỉnh

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 3km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

Giao Hàng Công Ty – Thực Phẩm

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Cần Thơ

Cần Thơ

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 2km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

Hà Nội

15.709

5.400

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 4km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo (từ trên 4km đến 10km) 

Giá cước mỗi

km tiếp theo (trên 10km)

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương

Xe Tải/ Van 500kg

127.636

12.764

9.327

Xe Tải/ Van 1000kg

176.727

14.727

11.291

Tỉnh/ Thành phố

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

 4km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo (từ trên 4km đến 10km) 

Giá cước mỗi

km tiếp theo (trên 10km)

Đồng Nai

Đồng Nai

Xe Tải/ Van 500kg

127.636

12.764

9.327

Xe Tải/ Van 1000kg

176.727

14.727

11.291

DỊCH VỤ GRABFOOD

Tỉnh/ Thành phố

GIÁ CƯỚC ĐIỀU CHỈNH (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Toàn Quốc

15.709

4.909

DỊCH VỤ GRABMART

Tỉnh/ Thành phố

GIÁ CƯỚC ĐIỀU CHỈNH (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Toàn Quốc

15.709

4.909

Giá cước nêu trên đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng áp dụng theo quy định pháp luật hiện hành, và có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.

Các loại phí và phụ phí (áp dụng tùy theo từng loại hình dịch vụ):

 

  • Phụ phí liên quan tới thời gian: Phụ phí ban đêm, Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”, Phụ phí thời gian phát sinh (đối với dịch vụ GrabCar 2 chiều).
  • Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng: Phụ phí thêm điểm dừng, Phụ phí thay đổi điểm đến.
  • Phụ phí thời tiết xấu.
  • Các phụ phí dịch vụ cộng thêm khác theo nhu cầu của người dùng dịch vụ GrabExpress: Phụ phí dịch vụ (đối với các đơn hàng sử dụng dịch vụ ứng tiền), Phụ phí giao hàng tận tay, Phụ phí mua hộ, Phụ phí giao hàng cỡ lớn, Phụ phí bốc dỡ hàng hóa (đối với dịch vụ GrabExpress xe Tải/Van).
  • Phụ phí đặt trước áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe”.
  • Phụ phí áp dụng khi đặt đơn hàng tại các Đối tác Nhà hàng có mô hình kinh doanh đặc thù đòi hỏi quy trình vận hành đặc biệt (Nhà hàng kinh doanh loại hình ẩm thực cần nhiều thời gian chuẩn bị như Lẩu, nướng, Pizza…,  Nhà hàng địa phương yêu cầu thanh toán trực tiếp tại nhà hàng, …): Dao động trong khoảng từ 5.000đ đến 10.000đ, tùy vào loại hình Nhà hàng mà Người dùng lựa chọn đặt đơn hàng.

Được sử dụng để duy trì vận hành cho nền tảng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến kỹ thuật, tăng thêm nhiều tính năng và ưu đãi nhằm không ngừng nâng cao trải nghiệm dành cho người dùng và đối tác.

  • Phí nền tảng: áp dụng đối với đối với các dịch vụ GrabBike là 2.000đ. Đối với các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm dịch vụ GrabTaxi), mức phí nền tảng sẽ từ 4.000đ đến 14.000đ tùy theo khu vực điểm đón.

  • Phí dịch vụ cộng thêm: áp dụng đối với các dịch vụ GrabExpress với mức phí từ 3.000đ đến 10.000đ tùy vào loại hình dịch vụ mà người dùng lựa chọn.

  • Phí dịch vụ: áp dụng cho các đơn hàng GrabMart, GrabFood và tùy vào mô hình hợp tác của các đối tác thương nhân là 3.000đ hoặc 6.000đ.

  • Phí đơn hàng nhỏ: áp dụng cho các đơn hàng GrabFood và GrabMart có giá trị tiền hàng (chưa bao gồm cước phí vận chuyển) chưa đạt một mức giá trị tối thiểu, với mức 2.000đ hoặc 3.000đ tùy theo từng khu vực.

  • Phí dịch vụ nâng cao áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe” cho các dịch vụ GrabCar theo từng giai đoạn, trừ dịch vụ GrabTaxi và dịch vụ GrabCar Tiết kiệm là 5.000đ/chuyến xe.

  • Phí Hủy chuyến* áp dụng cho người dùng đối với chuyến xe GrabCar sử dụng tính năng “Đặt trước chuyến xe”: tương đương 100% giá trị cuốc xe khi người dùng hủy chuyến sau khi có đối tác tài xế nhận cuốc và trong vòng 60 phút trước giờ khởi hành.

 

(*) Phí hủy chuyến được tính theo giá cước hiển thị sau khi áp dụng ưu đãi, bao gồm các khoản phí áp dụng và các khoản phí dịch vụ cộng thêm theo lựa chọn của bạn.

  • Lệ phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe: tuỳ vào phát sinh thực tế, áp dụng khi chuyến xe có lộ trình đi qua các trạm thu phí.
  • Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover Plus), Đảm bảo hàng hóa: áp dụng đối với các dịch vụ di chuyển khi hành khách/ người dùng có nhu cầu lựa chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover Plus). Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép theo điều khoản và điều kiện bảo hiểm tương ứng.
  • Tiền gửi xe: áp dụng đối với các đơn hàng tại các nhà hàng/cửa hàng có phát sinh chi phí gửi xe, và sẽ được hoàn lại cho đối tác tài xế. Lưu ý tiền gửi xe có thể được cập nhật thường xuyên tùy vào địa điểm và thời điểm đặt hàng.
  • Khoản đóng góp trung hòa các-bon: áp dụng khi người dùng có nhu cầu chọn thêm tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon”.
  • Phí xử lý thanh toán thẻ nước ngoài (gọi tắt là “Phí xử lý thẻ nước ngoài”): Moca áp dụng Phí xử lý thẻ nước ngoài 4% tính trên số tiền thanh toán cuối cùng được hiển thị trên ứng dụng Grab (không bao gồm tiền tip) trong trường hợp người dùng thanh toán bằng thẻ phát hành ở nước ngoài (áp dụng thuế suất thuế giá trị gia tăng là 10%).

 

Tổng giá trị thanh toán mà người dùng chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab là chi phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng, có thể được làm tròn đến số tiền chẵn gần nhất, đã bao gồm cước phí vận chuyển, cũng như đã bao gồm tất cả các khoản thuế tương ứng, khoản phí và phụ phí (nếu có áp dụng) (trừ các chi phí thực tế phát sinh sẽ được đối tác tài xế thông báo trước cho người dùng), và được hiển thị cụ thể, rõ ràng cho người dùng xem xét, cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.

Mọi thắc mắc Đối tác vui lòng truy cập mục Trợ Giúp trực tiếp trên ứng dụng Grab Driver để được hỗ trợ.

 

Mến chúc Đối tác hoạt động hiệu quả và an toàn.

 

Trân trọng,

Đội ngũ Grab.