Quý Đối tác thân mến,
Thực hiện theo Nghị Quyết số 204/2025/QH15 của Quốc Hội về giảm thuế giá trị gia tăng, Grab thông báo mức thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với các dịch vụ trên nền tảng Grab từ ngày 01/7/2025 đến hết ngày 31/12/2026 (bao gồm cả 2 ngày này) là 8%, trừ trường hợp có quy định mới từ cơ quan chức năng.
Đối tác vui lòng tham khảo danh sách dịch vụ được áp dụng cụ thể như sau:
CÁC DỊCH VỤ GRABCAR
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
|||
Hà Nội |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
33.578 |
12.371 |
520 |
||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
33.578 |
12.371 |
520 |
||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabCar |
27.000 |
11.880 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
15.415 |
648 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
619 |
||
Bình Dương |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
29.455 |
11.389 |
520 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabCar |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
785 |
||
Quảng Nam |
GrabCar |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
GrabCar |
27.000 |
12.960 |
550 |
GrabCar 7 |
33.382 |
15.807 |
864 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
14.531 |
785 |
||
Ninh Thuận |
GrabCar |
29.455 |
13.156 |
344 |
|
GrabCar 7 |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Gia Lai |
Gia Lai |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
324 |
||
Bình Định |
GrabCar |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
GrabCar |
27.000 |
11.880 |
442 |
GrabCar 7 |
33.382 |
16.495 |
864 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
619 |
||
Bình Thuận |
GrabCar |
27.000 |
12.960 |
550 |
|
GrabCar 7 |
32.891 |
15.807 |
864 |
||
Tây Ninh |
Tây Ninh |
GrabCar |
29.455 |
13.156 |
344 |
GrabCar 7 |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Long An |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
An Giang |
An Giang |
GrabCar |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 |
33.382 |
15.316 |
216 |
||
Phú Quốc |
GrabCar |
24.545 |
11.782 |
295 |
|
GrabCar 7 |
29.455 |
13.745 |
589 |
||
GrabCar Plus |
28.964 |
13.156 |
442 |
||
Rạch Giá |
GrabCar |
27.000 |
11.880 |
216 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
15.316 |
216 |
||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
324 |
||
Phú Yên |
GrabCar |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Quảng Trị |
Quảng Trị |
GrabCar |
27.000 |
12.960 |
550 |
GrabCar 7 |
33.382 |
15.807 |
864 |
||
Quảng Bình |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
14.924 |
864 |
||
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 |
29.455 |
9.818 |
982 |
||
Lào Cai |
Sa Pa |
GrabCar |
27.000 |
15.000 |
800 |
Cần Thơ |
Cần Thơ |
GrabCar |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 |
33.382 |
15.316 |
216 |
||
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
373 |
||
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
GrabCar |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
864 |
||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
GrabCar |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 |
33.382 |
12.764 |
540 |
||
GrabCar Plus |
29.455 |
11.389 |
520 |
||
Ninh Bình |
Ninh Bình |
GrabCar |
29.455 |
13.156 |
344 |
GrabCar 7 |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Đồng Tháp |
Tiền Giang |
GrabCar |
22.582 |
11.095 |
353 |
GrabCar 7 |
25.527 |
12.764 |
461 |
||
Vĩnh Long |
Bến Tre |
GrabCar |
24.545 |
11.782 |
353 |
GrabCar 7 |
31.418 |
14.924 |
491 |
||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar Plus |
31.050 |
12.420 |
384 |
||
GrabCar 7 |
33.382 |
12.371 |
648 |
||
Hải Dương |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
Nghệ An |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
324 |
||
Thanh Hóa |
GrabCar |
26.509 |
11.782 |
344 |
|
GrabCar 7 |
29.455 |
14.727 |
461 |
||
Quảng Ninh |
GrabCar |
27.000 |
10.800 |
334 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
12.371 |
648 |
||
Huế |
GrabCar |
27.000 |
12.175 |
442 |
|
GrabCar 7 |
33.382 |
14.335 |
864 |
Thành phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Km tối thiểu |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu) |
||||
Gia Lai |
Bình Định |
GrabCar Sân bay ⇔ Quy Nhơn (giá cước 1 chiều) |
35 |
314.182 |
12.175 |
|
GrabCar Sân bay ⇔ Quy Nhơn 7 (giá cước 1 chiều) |
35 |
363.273 |
14.335 |
|||
Hà Nội |
GrabCar Sân bay – Hà Nội |
30 |
289.636 |
9.818 |
||
GrabCar 7 Sân bay – Hà Nội |
30 |
348.545 |
12.764 |
|||
GrabCar Hà Nội – Sân bay |
30 |
255.273 |
9.818 |
|||
GrabCar 7 Hà Nội – Sân bay |
30 |
309.273 |
12.764 |
|||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Sân bay – Nha Trang (giá cước 1 chiều) |
40 |
343.636 |
11.782 |
491 |
Sân bay – Nha Trang 7 (giá cước 1 chiều) |
40 |
392.727 |
13.745 |
785 |
||
GrabCar Bãi Dài – Nha Trang |
34 |
284.727 |
12.960 |
550 |
||
GrabCar 7 Bãi Dài – Nha Trang |
34 |
314.182 |
15.807 |
864 |
||
GrabCar Nha Trang – Sân Bay |
40 |
343.636 |
11.782 |
491 |
||
GrabCar 7 Nha Trang – Sân Bay |
40 |
392.727 |
13.745 |
785 |
||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
GrabCar Đà Lạt ⇔ Sân Bay Liên Khương (giá cước 1 chiều) |
35 |
240.545 |
11.880 |
|
GrabCar Đà Lạt ⇔ Sân Bay Liên Khương 7 (giá cước 1 chiều) |
35 |
290.618 |
16.495 |
|||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabCar Đà Nẵng ⇔ Hội An (giá cước 1 chiều) |
30 |
332.836 |
12.175 |
|
GrabCar Đà Nẵng ⇔ Hội An 7 (giá cước 1 chiều)) |
30 |
407.455 |
14.335 |
Thành phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
Giá cước (VNĐ) |
Hà Nội |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
|
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
|
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
||
Quảng Ninh |
GrabCar – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
|
GrabCar – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
||
GrabCar – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
||
GrabCar – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
||
GrabCar 7 – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
||
GrabCar 7 – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
||
GrabCar 7 – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
||
GrabCar 7 – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabCar theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:
Thuê GrabCar theo giờ 4 chỗ |
Thuê GrabCar theo giờ 7 chỗ |
|
Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút) |
39.273đ |
49.091đ |
Gói mỗi km mua thêm |
11.782đ/km |
13.745đ/km |
(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.
Thành phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Km tối thiểu |
Giá cước (VNĐ) |
Phụ phí thời gian phát sinh |
||
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu) |
||||
Hà Nội |
40 |
314.176 |
15.709 |
707,2 |
40.000đ/ 30 phút |
|
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
40 |
314.176 |
15.709 |
707,2 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
40 |
314.176 |
15.709 |
707,2 |
|
Bình Dương |
40 |
314.176 |
15.709 |
707,2 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
40 |
389.600 |
19.480 |
707,2 |
|
Quảng Nam |
40 |
389.600 |
19.480 |
707,2 |
||
Tây Ninh |
Tây Ninh |
40 |
420.992 |
21.050 |
550,4 |
|
Long An |
40 |
314.176 |
15.709 |
707,2 |
||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
40 |
314.176 |
15.709 |
707,2 |
|
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
40 |
414.720 |
20.736 |
880 |
|
Hải Phòng |
Hải Phòng |
40 |
345.600 |
17.280 |
534,4 |
|
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
40 |
345.600 |
17.280 |
534,4 |
|
Cần Thơ |
Cần Thơ |
40 |
380.160 |
19.008 |
345,6 |
|
An Giang |
Kiên Giang |
40 |
377.024 |
18.851 |
472 |
|
Huế |
40 |
389.600 |
19.480 |
707,2 |
Thành phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Km tối thiểu |
Giá cước (VNĐ) |
|
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
||||
Hà Nội |
Sân bay Nội Bài |
GrabCar Đi Ghép |
20 |
142.199 |
5.891 |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
|||
Hà Nội |
GrabCar Tiết Kiệm |
Giá cước của dịch vụ GrabCar Tiết Kiệm tại các khu vực triển khai sẽ luôn thấp hơn giá của GrabCar và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ. |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
||||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|||||
Bình Dương |
|||||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
||||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
||||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
||||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
||||
Huế |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
|||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar Premium |
38.439 |
13.254 |
597 |
CÁC DỊCH VỤ GRABBIKE
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
|||
Hà Nội |
GrabBike |
13.255 |
4.222 |
344 |
|
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
TP. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
Bình Dương |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabBike |
13.255 |
4.222 |
344 |
|
Cần Thơ |
Cần Thơ |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
Sóc Trăng |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
Hải Dương |
GrabBike |
12,273 |
4,222 |
344 |
|
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
Ninh Thuận |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
GrabBike |
13.255 |
4.222 |
344 |
GrabBike Plus |
15.709 |
5.204 |
363 |
||
Bình Thuận |
GrabBike |
13.255 |
4.222 |
344 |
|
Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Tiền Giang |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Gia Lai |
Gia Lai |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Bình Định |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Tây Ninh |
Tây Ninh |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Long An |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Bắc Giang |
GrabBike |
12.027 |
3.878 |
285 |
|
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
GrabBike |
12.027 |
3.878 |
285 |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Cà Mau |
Cà Mau |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
An Giang |
Rạch Giá |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Phú Quốc |
GrabBike |
13.255 |
4.222 |
344 |
|
Huế |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Nghệ An |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Quảng Ninh |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
|
Thanh Hóa |
GrabBike |
12.273 |
4.222 |
344 |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
|||
Hà Nội |
GrabBike Tiết Kiệm |
Giá cước của dịch vụ GrabBike Tiết Kiệm tại các khu vực triển khai sẽ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ. |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
||||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|||||
Bình Dương |
|||||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
||||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
||||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
||||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
||||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
||||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
||||
Huế |
|||||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
Giá cước (VNĐ) |
Hà Nội |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
83.455 |
|
GrabBike – 2 tiếng |
30 |
157.091 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
40 |
235.636 |
||
GrabBike – 6 tiếng |
90 |
353.455 |
||
TP. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
83.455 |
GrabBike – 2 tiếng |
30 |
157.091 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
40 |
235.636 |
||
GrabBike – 6 tiếng |
50 |
284.727 |
||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
77.564 |
|
GrabBike – 2 tiếng |
25 |
104.073 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
50 |
208.145 |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
83.455 |
GrabBike – 2 tiếng |
25 |
128.618 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
50 |
258.218 |
||
GrabBike – 6 tiếng |
90 |
353.455 |
||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
77.564 |
GrabBike – 2 tiếng |
25 |
104.073 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
50 |
208.145 |
||
Gia Lai |
Gia Lai |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
77.564 |
GrabBike – 2 tiếng |
25 |
104.073 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
50 |
208.145 |
||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
77.564 |
GrabBike – 2 tiếng |
25 |
104.073 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
50 |
208.145 |
||
Quảng Ninh |
GrabBike – 1 tiếng |
15 |
77.564 |
|
GrabBike – 2 tiếng |
25 |
104.073 |
||
GrabBike – 4 tiếng |
50 |
208.145 |
Hành khách khi sử dụng dịch vụ Thuê GrabBike theo giờ, trong trường hợp phát sinh thêm thời gian hoặc quãng đường di chuyển, giá cước áp dụng sẽ được tính thêm gói phát sinh mua thêm, bao gồm 1 trong 2 gói (*) mua thêm sau đây:
Thuê GrabBike theo giờ |
|
Gói thời gian mua thêm (mỗi gói 10 phút) |
24.545đ |
Gói mỗi km mua thêm |
5.891đ/km |
(*) Hành khách chỉ phải trả 1 trong 2 gói phát sinh nêu trên, tùy điều kiện nào đến trước.
CÁC DỊCH VỤ GRABEXPRESS
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Hà Nội |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
16.691 |
5.400 |
Sóc Trăng |
|||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
||
Quảng Nam |
|||
Gia Lai |
Gia Lai |
||
Bình Định |
|||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
||
Bình Thuận |
|||
An Giang |
An Giang |
||
Phú Quốc |
|||
Rạch Giá |
|||
Cà Mau |
Cà Mau |
||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
||
Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
||
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
||
Tây Ninh |
Tây Ninh |
||
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
||
Vĩnh Long |
Bến Tre |
||
TP. Hồ Chí Minh |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
||
Nghệ An |
|||
Quảng Ninh |
|||
Thanh Hóa |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 2km đến 15km) |
Giá cước mỗi km tiếp theo (trên 15km) |
||
TP. Hồ Chí Minh |
Bình Dương |
15.709 |
5.400 |
3.927 |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
|||
Tây Ninh |
Long An |
|||
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Hà Nội |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Hà Nội |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Hà Nội |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
||
Bình Dương |
|||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Hà Nội |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|||
Hà Nội |
Giao Hàng Công Ty Giao Hàng Công Ty – Gom Đơn (Kho vận – 2H) Giao Hàng Công Ty – Gom Đơn (Kho Vận) |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
|||
Bình Dương |
||||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
|||
Tây Ninh |
Long An |
|||
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
|||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
|||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
|||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
|||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
|||
Quảng Ninh |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|||
Hà Nội |
Giao Hàng Công Ty – Ứng Tiền |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
|||
Bình Dương |
||||
Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
|||
Bình Thuận |
||||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
|||
Tây Ninh |
Long An |
|||
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
|||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
|||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
|||
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
|||
Hải Phòng |
Hải Phòng |
|||
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
|||
Gia Lai |
Gia Lai |
|||
Quảng Ninh |
||||
Nghệ An |
||||
Thanh Hóa |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|||
Hà Nội |
Giao Hàng Công Ty – Siêu Tốc Giao Hàng Công Ty – 2H Giao Hàng Công Ty – 2H (Túi Giữ Nhiệt) |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
|||
Bình Dương |
||||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
|||
Tây Ninh |
Long An |
|||
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|||
Phú Thọ |
Vĩnh Phúc |
Thành Phố/ Tỉnh |
Khu vực |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|||
Hà Nội |
Giao Hàng Công Ty – Thực Phẩm |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
|||
Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
|||
Cần Thơ |
Cần Thơ |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
||
Hà Nội |
15.709 |
5.400 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 4km đến 10km) |
Giá cước mỗi km tiếp theo (trên 10km) |
|||
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh Bình Dương |
Xe Tải/ Van 500kg |
127.636 |
12.764 |
9.327 |
Xe Tải/ Van 1000kg |
176.727 |
14.727 |
11.291 |
Tỉnh/ Thành phố |
Khu vực |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 4km đến 10km) |
Giá cước mỗi km tiếp theo (trên 10km) |
|||
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Xe Tải/ Van 500kg |
127.636 |
12.764 |
9.327 |
Xe Tải/ Van 1000kg |
176.727 |
14.727 |
11.291 |
DỊCH VỤ GRABFOOD
Tỉnh/ Thành phố |
GIÁ CƯỚC ĐIỀU CHỈNH (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|
Toàn Quốc |
15.709 |
4.909 |
DỊCH VỤ GRABMART
Tỉnh/ Thành phố |
GIÁ CƯỚC ĐIỀU CHỈNH (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
|
Toàn Quốc |
15.709 |
4.909 |
Các loại phí và phụ phí (áp dụng tùy theo từng loại hình dịch vụ):
- Phụ phí liên quan tới thời gian: Phụ phí ban đêm, Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”, Phụ phí thời gian phát sinh (đối với dịch vụ GrabCar 2 chiều).
- Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng: Phụ phí thêm điểm dừng, Phụ phí thay đổi điểm đến.
- Phụ phí thời tiết xấu.
- Các phụ phí dịch vụ cộng thêm khác theo nhu cầu của người dùng dịch vụ GrabExpress: Phụ phí dịch vụ (đối với các đơn hàng sử dụng dịch vụ ứng tiền), Phụ phí giao hàng tận tay, Phụ phí mua hộ, Phụ phí giao hàng cỡ lớn, Phụ phí bốc dỡ hàng hóa (đối với dịch vụ GrabExpress xe Tải/Van).
- Phụ phí đặt trước áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe”.
- Phụ phí áp dụng khi đặt đơn hàng tại các Đối tác Nhà hàng có mô hình kinh doanh đặc thù đòi hỏi quy trình vận hành đặc biệt (Nhà hàng kinh doanh loại hình ẩm thực cần nhiều thời gian chuẩn bị như Lẩu, nướng, Pizza…, Nhà hàng địa phương yêu cầu thanh toán trực tiếp tại nhà hàng, …): Dao động trong khoảng từ 5.000đ đến 10.000đ, tùy vào loại hình Nhà hàng mà Người dùng lựa chọn đặt đơn hàng.
Được sử dụng để duy trì vận hành cho nền tảng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến kỹ thuật, tăng thêm nhiều tính năng và ưu đãi nhằm không ngừng nâng cao trải nghiệm dành cho người dùng và đối tác.
Phí nền tảng: áp dụng đối với đối với các dịch vụ GrabBike là 2.000đ. Đối với các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm dịch vụ GrabTaxi), mức phí nền tảng sẽ từ 4.000đ đến 14.000đ tùy theo khu vực điểm đón.
Phí dịch vụ cộng thêm: áp dụng đối với các dịch vụ GrabExpress với mức phí từ 3.000đ đến 10.000đ tùy vào loại hình dịch vụ mà người dùng lựa chọn.
Phí dịch vụ: áp dụng cho các đơn hàng GrabMart, GrabFood và tùy vào mô hình hợp tác của các đối tác thương nhân là 3.000đ hoặc 6.000đ.
Phí đơn hàng nhỏ: áp dụng cho các đơn hàng GrabFood và GrabMart có giá trị tiền hàng (chưa bao gồm cước phí vận chuyển) chưa đạt một mức giá trị tối thiểu, với mức 2.000đ hoặc 3.000đ tùy theo từng khu vực.
Phí dịch vụ nâng cao áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe” cho các dịch vụ GrabCar theo từng giai đoạn, trừ dịch vụ GrabTaxi và dịch vụ GrabCar Tiết kiệm là 5.000đ/chuyến xe.
Phí Hủy chuyến* áp dụng cho người dùng đối với chuyến xe GrabCar sử dụng tính năng “Đặt trước chuyến xe”: tương đương 100% giá trị cuốc xe khi người dùng hủy chuyến sau khi có đối tác tài xế nhận cuốc và trong vòng 60 phút trước giờ khởi hành.
(*) Phí hủy chuyến được tính theo giá cước hiển thị sau khi áp dụng ưu đãi, bao gồm các khoản phí áp dụng và các khoản phí dịch vụ cộng thêm theo lựa chọn của bạn.
- Lệ phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe: tuỳ vào phát sinh thực tế, áp dụng khi chuyến xe có lộ trình đi qua các trạm thu phí.
- Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover Plus), Đảm bảo hàng hóa: áp dụng đối với các dịch vụ di chuyển khi hành khách/ người dùng có nhu cầu lựa chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover và Ride Cover Plus). Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép theo điều khoản và điều kiện bảo hiểm tương ứng.
- Tiền gửi xe: áp dụng đối với các đơn hàng tại các nhà hàng/cửa hàng có phát sinh chi phí gửi xe, và sẽ được hoàn lại cho đối tác tài xế. Lưu ý tiền gửi xe có thể được cập nhật thường xuyên tùy vào địa điểm và thời điểm đặt hàng.
- Khoản đóng góp trung hòa các-bon: áp dụng khi người dùng có nhu cầu chọn thêm tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon”.
- Phí xử lý thanh toán thẻ nước ngoài (gọi tắt là “Phí xử lý thẻ nước ngoài”): Moca áp dụng Phí xử lý thẻ nước ngoài 4% tính trên số tiền thanh toán cuối cùng được hiển thị trên ứng dụng Grab (không bao gồm tiền tip) trong trường hợp người dùng thanh toán bằng thẻ phát hành ở nước ngoài (áp dụng thuế suất thuế giá trị gia tăng là 10%).
Tổng giá trị thanh toán mà người dùng chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab là chi phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng, có thể được làm tròn đến số tiền chẵn gần nhất, đã bao gồm cước phí vận chuyển, cũng như đã bao gồm tất cả các khoản thuế tương ứng, khoản phí và phụ phí (nếu có áp dụng) (trừ các chi phí thực tế phát sinh sẽ được đối tác tài xế thông báo trước cho người dùng), và được hiển thị cụ thể, rõ ràng cho người dùng xem xét, cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.
Mọi thắc mắc Đối tác vui lòng truy cập mục Trợ Giúp trực tiếp trên ứng dụng Grab Driver để được hỗ trợ.
Mến chúc Đối tác hoạt động hiệu quả và an toàn.
Trân trọng,
Đội ngũ Grab.